• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tk22LeNguyenHoangKhanh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
900pp
100% (900pp)
Giai Thua
AC
10 / 10
PY3
800pp
95% (760pp)
Bảng số
AC
20 / 20
PY3
800pp
90% (722pp)
Trọng lượng
AC
20 / 20
PY3
800pp
86% (686pp)
Số nhỏ thứ k
AC
10 / 10
PY3
800pp
81% (652pp)
Ký tự cũ
AC
5 / 5
PY3
800pp
77% (619pp)
Tìm UCLN, BCNN
AC
9 / 9
PY3
800pp
74% (588pp)
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N
AC
50 / 50
PY3
800pp
70% (559pp)
Tính chẵn/lẻ
AC
5 / 5
PY3
800pp
66% (531pp)
Tìm số hạng thứ n
AC
100 / 100
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Training Python (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /

Cánh diều (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /

Training (9110.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng số hạng 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Hình tam giác dấu sao 100.0 /
Hình vuông dấu sao 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Hình tròn 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Hello again 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Hello 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
COUNT SQUARE 250.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
BACKGROUND 150.0 /
Tính tổng 02 100.0 /
Dãy số 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Tính tổng 04 200.0 /
Bí ẩn số 11 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
BOOLEAN 1 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
square number 100.0 /
Trọng lượng 800.0 /

THT Bảng A (2350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Tường gạch 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Sắp xếp ba số 100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Bài 1 thi thử THT 100.0 /
San nước cam 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /

hermann01 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 200.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Ước số chung 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /

THT (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /

Khác (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 50.0 /

contest (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 100.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /
không có bài 100.0 /

CPP Basic 02 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số bé nhất 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

ABC (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Giai Thua 800.0 /

HSG THCS (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /

CPP Advanced 01 (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team