vothienphucdn
Phân tích điểm
AC
7 / 7
PY3
100%
(1600pp)
AC
13 / 13
PY3
95%
(1235pp)
AC
15 / 15
PY3
90%
(993pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
AC
7 / 7
PY3
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(559pp)
66%
(531pp)
AC
14 / 14
PY3
63%
(504pp)
Training Python (1000.0 điểm)
Training (8477.0 điểm)
hermann01 (1000.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Cánh diều (5100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
CSES (5700.0 điểm)
THT Bảng A (401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / |
Xin chào | 100.0 / |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / |
contest (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 100.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |