• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

vttk1901

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Khu vui chơi
AC
20 / 20
C++17
1900pp
100% (1900pp)
Bình phương (THTB TQ 2017)
AC
20 / 20
C++17
1900pp
95% (1805pp)
Nén dãy số (THT TQ 2018)
AC
20 / 20
C++17
1900pp
90% (1715pp)
Đếm hình vuông (THT TQ 2013)
AC
20 / 20
C++17
1900pp
86% (1629pp)
Lũy thừa mod
AC
6 / 6
C++17
1900pp
81% (1548pp)
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++17
1900pp
77% (1470pp)
Trồng dâu
AC
200 / 200
C++14
1900pp
74% (1397pp)
Lều thi
AC
20 / 20
C++17
1800pp
70% (1257pp)
Số thứ k (THT TQ 2015)
AC
20 / 20
C++17
1800pp
66% (1194pp)
Bội chính phương (THTB TQ 2020)
AC
20 / 20
C++17
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

HSG THPT (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 900.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

Training (115902.5 điểm)

Bài tập Điểm
Two pointer 1B 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Nhân hai 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
BOOLEAN 900.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
GCDSUM 1500.0 /
TRIPLESS 800.0 /
POLYGON AREA 1200.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
5 anh em siêu nhân 900.0 /
Points_Prime 1800.0 /
19$ 1500.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Trò chơi với những viên đá 1500.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
arr01 800.0 /
BASIC SET 800.0 /
Mua truyện 900.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
MEMORISE ME! 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
Cắm sừng 1200.0 /
Tổng truy vấn lớn nhất 1600.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Trồng Cây 1500.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Tính toán đơn giản 1800.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
FINDMAX2 1400.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Giao điểm (THTB TQ 2014) 1700.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Bình phương (THTB TQ 2017) 1900.0 /
Từ điển (THTB TQ 2014) 1900.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Căn bậc 2 của mũ 2 1400.0 /
Module 2 1200.0 /

ABC (5500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /
FIND 900.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

hermann01 (10100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /

THT Bảng A (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /

contest (15947.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng hiệu 800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Búp bê 1500.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Khác (14500.0 điểm)

Bài tập Điểm
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
FRACTION SUM 900.0 /
Trận đánh của Layton 1400.0 /
arithmetic progression 800.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 2) 1800.0 /
FIGHTING 1400.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
ACRONYM 800.0 /
LONG LONG 1500.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /

HSG_THCS_NBK (840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Happy School (13364.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chơi bóng đá (A div 2) 1000.0 /
Sơn 1000.0 /
Thơ tình ái 1400.0 /
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất 1900.0 /
Trồng dâu 1900.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Giết Titan 900.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Mua bài 1500.0 /

vn.spoj (8300.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
Nước lạnh 1300.0 /
Dãy chia hết 1700.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Trò chơi với dãy số của Tiểu , Cường 1400.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /

Cốt Phốt (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
CARDS 1500.0 /

HSG THCS (10840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1700.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /

DHBB (16360.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Nhảy lò cò 1600.0 /
Xếp gỗ 1500.0 /
Chuỗi ngọc 1400.0 /
Gói dịch vụ 1700.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Lều thi 1800.0 /
Tiền thưởng 1700.0 /
Bộ nhớ máy ảnh 1400.0 /
Khu vui chơi 1900.0 /

CPP Advanced 01 (6720.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Free Contest (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIGHER ? 900.0 /
MAXMOD 1400.0 /
COUNT 1500.0 /
POWER3 1300.0 /

Practice VOI (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
MEX 1600.0 /
Sinh ba 1200.0 /
Kéo cắt giấy 1800.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /

Array Practice (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FACTORIZE 1 1200.0 /

ICPC (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /
Shoes Game 1300.0 /
ICPC Central B 1400.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAR 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

OLP MT&TN (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 1400.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Cánh diều (17600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /

THT (10000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Nén dãy số (THT TQ 2018) 1900.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Digit 1400.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (1530.0 điểm)

Bài tập Điểm
RICEATM 1800.0 /

Đề chưa ra (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /

CSES (21000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team