123123abcaaa1
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1222pp)
AC
4 / 4
C++14
77%
(1083pp)
AC
14 / 14
C++14
74%
(956pp)
AC
12 / 12
C++14
70%
(908pp)
AC
18 / 18
C++14
66%
(796pp)
AC
2 / 2
C++14
63%
(756pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2070.0 điểm)
contest (3500.0 điểm)
Cốt Phốt (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
CSES (11500.0 điểm)
DHBB (5412.5 điểm)
Happy School (1650.0 điểm)
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
HSG THPT (1200.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (37.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 37.0 / 100.0 |
Khác (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 120.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MEX | 400.0 / 400.0 |
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (19730.0 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
vn.spoj (1030.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đổi tiền | 130.0 / 200.0 |
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |