2k10_haphuong
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++14
100%
(1600pp)
AC
21 / 21
C++14
95%
(1330pp)
AC
3 / 3
C++14
86%
(1115pp)
AC
13 / 13
C++14
81%
(1059pp)
AC
30 / 30
C++14
77%
(774pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(629pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(597pp)
ABC (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Exponential problem | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Villa Numbers | 0.2 / 0.2 |
Cánh diều (5200.0 điểm)
contest (5362.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
CPP Basic 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #3 | 100.0 / 100.0 |
Chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |
Xóa số #1 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (1520.0 điểm)
CSES (5100.0 điểm)
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Cây cảnh | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (105.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 105.0 / 300.0 |
Khác (900.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (2501.0 điểm)
Training (17390.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bật hay Tắt | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trắc nghiệm tâm lí | 50.0 / 50.0 |
Đề chưa ra (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 450.0 / 1500.0 |