P12A4TranNgocKhanhHuy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1140pp)
AC
9 / 9
PY3
90%
(993pp)
AC
26 / 26
PY3
86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(619pp)
AC
14 / 14
PY3
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
Training Python (1100.0 điểm)
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
Cánh diều (4836.0 điểm)
Training (4995.0 điểm)
THT Bảng A (3700.0 điểm)
hermann01 (1100.0 điểm)
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #3 | 100.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đong dầu | 100.0 / |
Biến đổi | 100.0 / |
Avatar | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
DHBB (137.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 200.0 / |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |