P1B2NgoNamKhoi
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1500pp)
AC
7 / 7
PY3
95%
(1330pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(1264pp)
AC
4 / 4
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PYPY
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
PYPY
74%
(956pp)
AC
13 / 13
PY3
70%
(908pp)
AC
30 / 30
PY3
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
Training Python (8160.0 điểm)
Training (31137.5 điểm)
Cánh diều (31300.0 điểm)
THT Bảng A (13600.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (7185.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
HSG THCS (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đong dầu | 1400.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
Khác (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
contest (1972.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (1470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 800.0 / |
PHÉP TÍNH #2 | 1000.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (1620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |