PY1CPhanLeHuy
Phân tích điểm
AC
26 / 26
PY3
6:55 p.m. 10 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
6:55 p.m. 13 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
100 / 100
PY3
6:05 p.m. 8 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
5:49 p.m. 6 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
5:55 p.m. 27 Tháng 9, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
50 / 50
PY3
6:56 p.m. 14 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
7:02 p.m. 26 Tháng 6, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
6:25 p.m. 3 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(332pp)
AC
10 / 10
PY3
6:10 p.m. 20 Tháng 12, 2023
weighted 63%
(189pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6200.0 điểm)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |