PY1DTranAnPhu
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
7:06 p.m. 25 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
6:06 p.m. 27 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
6:52 p.m. 25 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
7:14 p.m. 2 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
5 / 5
PY3
6:05 p.m. 13 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
6:45 p.m. 25 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
6:08 p.m. 11 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
14 / 14
PY3
6:48 p.m. 29 Tháng 7, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
6:18 p.m. 13 Tháng 7, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3600.0 điểm)
contest (2200.0 điểm)
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |