PY1DTranAnPhu
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1200pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1083pp)
AC
16 / 16
PY3
70%
(978pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(929pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(882pp)
Training Python (9600.0 điểm)
Training (36000.0 điểm)
Cánh diều (28900.0 điểm)
THT Bảng A (7520.0 điểm)
hermann01 (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Khác (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)
contest (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Trốn Tìm | 800.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Lái xe | 800.0 / |
Đánh cờ | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
HSG THCS (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đong dầu | 1400.0 / |
Biến đổi | 1500.0 / |
Avatar | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |