• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PY2BNguyenQuocCuong

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
PY3
1600pp
100% (1600pp)
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật
AC
26 / 26
PYPY
1600pp
95% (1520pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++14
1500pp
90% (1354pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
PY3
1000pp
81% (815pp)
CSES - Increasing Array | Dãy tăng
AC
7 / 7
PY3
900pp
77% (696pp)
Module 3
AC
10 / 10
PY3
900pp
74% (662pp)
Xâu đối xứng (HSG'20)
AC
10 / 10
C++11
900pp
70% (629pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
900pp
66% (597pp)
Tìm số hạng thứ n
AC
100 / 100
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Training Python (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
Phép toán 100.0 /

Training (10740.5 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
arr01 100.0 /
arr02 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
minict10 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
minict02 100.0 /
tongboi2 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Module 3 900.0 /
module 0 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Mua sách 200.0 /
DHEXP - Biểu thức 200.0 /
Lì Xì 300.0 /
Luyện tập 300.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Đàn em của n 100.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
Hello 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Số chính phương 100.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Đếm cặp 200.0 /

hermann01 (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Vị trí số dương 100.0 /

Cánh diều (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /

THT Bảng A (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Tổng bội số 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /

ABC (100.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

contest (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Đếm số 100.0 /

CSES (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /

HSG THPT (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
FRACTION COMPARISON 100.0 /

HSG THCS (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /

Khác (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sửa điểm 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /

THT (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 200.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

RLKNLTCB (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team