PY2BNguyenQuocCuong
Phân tích điểm
AC
18 / 18
PY3
100%
(1600pp)
AC
26 / 26
PYPY
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1354pp)
AC
21 / 21
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
7 / 7
PY3
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
Training Python (900.0 điểm)
Training (10540.5 điểm)
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Cánh diều (4700.0 điểm)
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Ví dụ 001 | 100.0 / |
Tổng bội số | 100.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
Xin chào | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)
CSES (6500.0 điểm)
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
RLKNLTCB (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |