• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PY2BNguyenQuocCuong

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
86% (1372pp)
FRACTION COMPARISON
AC
10 / 10
C++14
1500pp
81% (1222pp)
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật
AC
26 / 26
PYPY
1500pp
77% (1161pp)
DHEXP - Biểu thức
AC
30 / 30
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Đếm cặp
WA
100 / 101
C++14
1485pp
66% (985pp)
gcd( a -> b)
AC
5 / 5
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training Python (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Phép toán 800.0 /

Training (54575.1 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
minict10 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
minict02 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Module 3 1400.0 /
module 0 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Mua sách 1600.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Đàn em của n 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Hello 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Số chính phương 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /

hermann01 (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Vị trí số dương 800.0 /

Cánh diều (37600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /

THT Bảng A (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

contest (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (8700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm số 800.0 /

CSES (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /

HSG THPT (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
FRACTION COMPARISON 1500.0 /

HSG THCS (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

Khác (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sửa điểm 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /

THT (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

RLKNLTCB (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team