PY2CPhungDinhAnPhu

Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
100%
(1500pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(1330pp)
AC
9 / 9
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1029pp)
AC
30 / 30
PY3
70%
(908pp)
AC
4 / 4
PY3
66%
(862pp)
Training Python (8800.0 điểm)
Training (41400.0 điểm)
Cánh diều (40900.0 điểm)
THT Bảng A (5000.0 điểm)
hermann01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (7600.0 điểm)
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu | 1400.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Khác (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |