PY2CPhungDinhAnPhu
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
7:49 p.m. 18 Tháng 9, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
9 / 9
PY3
8:37 p.m. 9 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PY3
7:20 p.m. 30 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
7:57 p.m. 9 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
7:22 p.m. 7 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
14 / 14
PY3
8:18 p.m. 2 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
8:28 p.m. 17 Tháng 7, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
7:22 p.m. 17 Tháng 7, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5900.0 điểm)
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oranges | 1300.0 / 1300.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Tổng bội số | 100.0 / 100.0 |