PY2CPhungDinhAnPhu

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
9 / 9
PY3
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
14 / 14
PY3
70%
(559pp)
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
Training Python (1100.0 điểm)
Training (6650.0 điểm)
Cánh diều (5800.0 điểm)
THT Bảng A (2000.0 điểm)
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu | 1300.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 100.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |