PY2jPhamThangLong
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
13 / 13
PY3
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(902pp)
AC
30 / 30
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(733pp)
AC
7 / 7
PY3
77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
2 / 2
PY3
66%
(531pp)
Training Python (1000.0 điểm)
Training (9894.5 điểm)
Cánh diều (3300.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
contest (4250.0 điểm)
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ đại diện (HSG'21) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Đong dầu | 100.0 / |
Biến đổi | 100.0 / |
Avatar | 100.0 / |
THT Bảng A (1540.0 điểm)
Khác (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1280.0 điểm)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |