PyBeVoTranNgocHuy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
TLE
4 / 9
PY3
95%
(1056pp)
AC
9 / 9
PY3
90%
(993pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(943pp)
AC
23 / 23
PYPY
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
AC
15 / 15
PY3
74%
(662pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(629pp)
AC
20 / 20
PYPY
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
Training Python (1060.0 điểm)
Lập trình Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
Cánh diều (7200.0 điểm)
Training (5194.7 điểm)
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Ví dụ 001 | 100.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Lập trình cơ bản (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Tìm chuỗi | 10.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
hermann01 (1000.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
contest (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Saving | 800.0 / |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Hành Trình Không Dừng | 800.0 / |
Cốt Phốt (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
CPP Basic 02 (485.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên | 100.0 / |
Đếm thừa số nguyên tố | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
HSG THCS (3350.0 điểm)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
CSES (6611.1 điểm)
THT (1285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tam giác | 1900.0 / |
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
CPP Basic 01 (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #3 | 100.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 100.0 / |
Chia hết #2 | 100.0 / |
Chẵn lẻ | 100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Năm nhuận | 10.0 / |
Nhập xuất #1 | 10.0 / |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày nguyên tố | 800.0 / |