Suzanna
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++14
9:20 a.m. 19 Tháng 9, 2022
weighted 100%
(2500pp)
AC
100 / 100
C++20
9:39 p.m. 8 Tháng 12, 2022
weighted 95%
(1710pp)
AC
16 / 16
C++14
2:45 p.m. 29 Tháng 12, 2022
weighted 86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
4:46 p.m. 9 Tháng 12, 2022
weighted 81%
(1222pp)
AC
2 / 2
C++20
9:00 p.m. 5 Tháng 12, 2022
weighted 77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++03
11:12 a.m. 25 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(1029pp)
AC
4 / 4
C++14
4:46 p.m. 22 Tháng 6, 2023
weighted 70%
(978pp)
AC
21 / 21
C++20
9:48 p.m. 10 Tháng 11, 2022
weighted 66%
(929pp)
AC
12 / 12
C++03
10:13 a.m. 14 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(819pp)
ABC (1202.5 điểm)
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (5050.0 điểm)
Cốt Phốt (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (35300.7 điểm)
DHBB (1625.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 145.5 / 800.0 |
Nhảy lò cò | 180.0 / 300.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Free Contest (1130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
COIN | 770.0 / 1400.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 120.0 / 400.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
LIE RACE | 200.0 / 200.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 140.0 / 200.0 |
Khác (1050.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
OLP MT&TN (444.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 144.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (1040.0 điểm)
Training (16510.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn con có tổng lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |