Suzanna
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++14
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1715pp)
AC
6 / 6
C++14
86%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1466pp)
AC
25 / 25
C++20
74%
(1323pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(1128pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(1071pp)
CSES (38552.1 điểm)
contest (16650.0 điểm)
Training (68856.7 điểm)
CPP Advanced 01 (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Xếp sách | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
hermann01 (13400.0 điểm)
THT Bảng A (5320.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
CPP Basic 02 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
ABC (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Khác (8382.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
HSG THPT (4520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
LIE RACE | 900.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Array Practice (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THCS (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / |
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 1400.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Free Contest (4555.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 1300.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
COIN | 1300.0 / |
Cốt Phốt (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
Happy School (2280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
DHBB (2932.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Nhảy lò cò | 1600.0 / |
OLP MT&TN (2868.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1600.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |
vn.spoj (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn con có tổng lớn nhất | 1900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |