TK22VoMinhKhoi
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PYPY
100%
(1800pp)
AC
70 / 70
PY3
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
PYPY
66%
(995pp)
Training Python (8300.0 điểm)
Training (56820.0 điểm)
Cánh diều (31200.0 điểm)
hermann01 (8200.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (8500.0 điểm)
contest (8200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Dê Non | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Khác (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Happy School (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
HSG THCS (14420.0 điểm)
DHBB (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Em trang trí | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
OLP MT&TN (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
CSES (2210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1300.0 / |
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1300.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |