TVDungtruongTQT
Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(995pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(945pp)
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Khác (7740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Training (54172.0 điểm)
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
hermann01 (5390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Lệnh range() #1 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Cánh diều (36000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7257.1 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
CSES (6100.0 điểm)
THT Bảng A (21037.0 điểm)
CPP Basic 02 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
contest (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 1500.0 / |
Tìm bội | 1500.0 / |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 1400.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan | 900.0 / |
HSG THCS (8600.0 điểm)
THT (12770.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Cốt Phốt (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
Lớn nhất | 800.0 / |
Tính tổng #4 | 800.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
String #1 | 800.0 / |
Đề chưa ra (1940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
OLP MT&TN (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Thầy Giáo Khôi (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
RLKNLTCB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |