YangYang

Phân tích điểm
AC
19 / 19
C++17
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1710pp)
AC
25 / 25
C++17
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1008pp)
Training (88835.0 điểm)
hermann01 (8600.0 điểm)
HSG THCS (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |
Cây cảnh | 900.0 / |
QUERYARRAY | 1400.0 / |
Cánh diều (5900.0 điểm)
THT Bảng A (3201.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (8500.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
DHBB (10000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số 0 tận cùng | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Biểu thức hậu tố | 1000.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Oranges | 1400.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
CSES (10100.0 điểm)
contest (10200.0 điểm)
HSG THPT (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
Happy School (2251.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Sơn | 1000.0 / |
Lập trình cơ bản (7901.0 điểm)
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
CPP Basic 01 (900.0 điểm)
vn.spoj (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
Practice VOI (923.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |