YangYang

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1444pp)
AC
19 / 19
C++17
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1222pp)
AC
16 / 16
C++17
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1103pp)
AC
21 / 21
C++17
70%
(978pp)
AC
18 / 18
C++17
66%
(862pp)
Training (24942.5 điểm)
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
Cây cảnh | 100.0 / |
QUERYARRAY | 800.0 / |
Cánh diều (5900.0 điểm)
THT Bảng A (1601.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
LMHT | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1400.0 điểm)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
DHBB (4050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số 0 tận cùng | 300.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Biểu thức hậu tố | 400.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Oranges | 1300.0 / |
Heo đất | 1200.0 / |
CSES (9800.0 điểm)
contest (4250.0 điểm)
HSG THPT (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 400.0 / |
Happy School (408.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Sơn | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (1001.0 điểm)
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
CPP Basic 01 (900.0 điểm)
vn.spoj (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
Số nguyên tố | 10.0 / |
Practice VOI (231.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 400.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |