doxuanmaimai
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++20
100%
(2000pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1629pp)
AC
11 / 11
C++20
81%
(1548pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1327pp)
AC
60 / 60
C++20
63%
(1134pp)
hermann01 (7300.0 điểm)
Training (123681.9 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
DHBB (9600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Sự kiện lịch sử | 1600.0 / |
Số X | 1400.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Candies | 1900.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Cánh diều (20800.0 điểm)
THT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
THT Bảng A (4080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (11700.0 điểm)
Training Python (8000.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
HSG THCS (2636.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích số | 1500.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
contest (21200.0 điểm)
Khác (11850.0 điểm)
Happy School (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 1200.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 1700.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
HSG THPT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
CSES (25620.0 điểm)
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Practice VOI (11500.0 điểm)
HSG cấp trường (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho lương (HSG10v2-2022) | 1500.0 / |
vn.spoj (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 1500.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1500.0 / |
GSPVHCUTE (204.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
OLP MT&TN (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 2000.0 / |