duongphucnguyen
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1083pp)
AC
16 / 16
C++20
66%
(929pp)
AC
16 / 16
C++20
63%
(882pp)
Cánh diều (27300.0 điểm)
hermann01 (10600.0 điểm)
Training (41728.6 điểm)
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (8800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (5600.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
contest (7700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 800.0 / |
Đề chưa ra (2740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi giờ | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
DHBB (5330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Bộ nhớ máy ảnh | 1400.0 / |
Sự kiện lịch sử | 1600.0 / |
CSES (14357.1 điểm)
Khác (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
HSG THCS (3940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Happy School (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |