hanhatphong
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1710pp)
AC
14 / 14
C++20
81%
(1140pp)
AC
3 / 3
PY3
77%
(1083pp)
AC
14 / 14
C++20
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
AC
12 / 12
C++20
63%
(567pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi Chữ | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3300.0 điểm)
contest (4000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2520.0 điểm)
CSES (7540.1 điểm)
DHBB (2470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 320.0 / 400.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Ước của dãy | 400.0 / 400.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Chung Dễ Dàng | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (36.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích số | 36.4 / 100.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (1200.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 200.0 / 200.0 |
Tam Kỳ Combat (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Dãy số (THTA 2024) | 1400.0 / 1400.0 |
Training (20585.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Xây dựng thành phố | 300.0 / 300.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1800.0 / 1800.0 |