• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

minhtuanvp2011

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Thay đổi màu
AC
20 / 20
C++20
2000pp
100% (2000pp)
Vòng tay
AC
20 / 20
C++20
1900pp
95% (1805pp)
SỐ LỚN NHẤT
AC
19 / 19
C++20
1800pp
90% (1624pp)
Cách nhiệt
AC
10 / 10
C++20
1700pp
86% (1458pp)
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021)
AC
20 / 20
C++20
1600pp
81% (1303pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
C++20
1600pp
77% (1238pp)
Số bốn may mắn
AC
50 / 50
C++20
1600pp
74% (1176pp)
Dãy tăng giảm
AC
11 / 11
C++20
1600pp
70% (1117pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++20
1600pp
66% (1061pp)
Dãy Cuốm
AC
10 / 10
C++20
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (65100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
minict11 800.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
cmpint 900.0 /
minict02 800.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
square number 900.0 /
module 0 800.0 /
minict01 900.0 /
giaoxu01 1400.0 /
sumarr 800.0 /
Kẹo đây 800.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Mua sách 1600.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Số phong phú 1500.0 /
FNUM 900.0 /
Dãy tăng giảm 1600.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Xâu min 1400.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Nối xích 1500.0 /
SỐ LỚN NHẤT 1800.0 /
Số thân thiện 1200.0 /

CSES (9747.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /

THT Bảng A (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /

Array Practice (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng nguyên tố 1400.0 /

THT (8190.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vòng tay 1900.0 /
Thay đổi màu 2000.0 /
Chữ số 1500.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /

contest (12740.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tạo Cây 2200.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Trực nhật 1600.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Dãy Cuốm 1600.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Búp bê 1500.0 /

hermann01 (12500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

CPP Basic 02 (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Cánh diều (12100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /

HSG THCS (10801.4 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1600.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chuỗi ARN 1300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Free Contest (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
MINI CANDY 1300.0 /
FPRIME 1200.0 /

CPP Advanced 01 (10600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
minict08 1000.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

CPP Basic 01 (2112.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp 800.0 /
Đếm #3 1400.0 /
Đếm #1 800.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Chênh lệch 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Palindrome 800.0 /
Hoán vị 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Tam giác pascal 100.0 /
Palindrome 800.0 /
Đếm #2 900.0 /
[Hàm] - Lớn nhất và bé nhất 800.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dấu nháy đơn 800.0 /

Lập trình Python (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /

HSG cấp trường (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CỰC TIỂU 800.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ 1300.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /

RLKNLTCB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Khác (4583.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Xúc Xích 1500.0 /
Số có 3 ước 1500.0 /
Quà tặng 1400.0 /
#01 - Vị trí ban đầu 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Tí Và Tèo 1400.0 /
Chia K 1500.0 /
Trung Bình 1900.0 /
VITAMIN 1900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
TĂNG BẢNG 2100.0 /

HSG THPT (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cơn Bão 1500.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /

DHBB (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Tập xe 1600.0 /

Đề chưa ra (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa 1000.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

Happy School (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn may mắn 1600.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /

vn.spoj (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cách nhiệt 1700.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team