• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

namnguyen222

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

San bằng (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020)
AC
40 / 40
C++14
2200pp
100% (2200pp)
Workers Roadmap
AC
30 / 30
C++14
1600pp
95% (1520pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++14
1500pp
90% (1354pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
C++14
1400pp
86% (1200pp)
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
C++14
1300pp
81% (1059pp)
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa)
AC
10 / 10
C++14
1200pp
77% (929pp)
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa)
AC
10 / 10
C++14
1200pp
74% (882pp)
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa)
AC
20 / 20
C++14
1200pp
70% (838pp)
Nhân
AC
30 / 30
C++14
1100pp
66% (730pp)
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc
AC
20 / 20
C++14
1100pp
63% (693pp)
Tải thêm...

Training Python (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Chia hai 100.0 /

HSG THCS (6788.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 100.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Nobita (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 100.0 /
Từ vựng (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /

Training (16555.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
square number 100.0 /
dist 200.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Phần tử độc nhất 200.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 200.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
FNUM 200.0 /
Module 1 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Số phong phú 200.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
Số thân thiện 150.0 /
Gấp hạc 100.0 /
Mua sách 200.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Dải số 150.0 /
Luyện tập 300.0 /
Lì Xì 300.0 /
DHEXP - Biểu thức 200.0 /
Nối xích 300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Chia kẹo 2 2100.0 /
arr01 100.0 /
Lì Xì 100.0 /

hermann01 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /

ABC (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Giai Thua 800.0 /

CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /

CPP Basic 02 (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Yugioh 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
LMHT 100.0 /

Cánh diều (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /

CSES (13357.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

Happy School (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 100.0 /
Vượt Ải 200.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /
Mua bài 200.0 /

HSG THPT (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /

THT Bảng A (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 100.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tách lẻ 800.0 /

Cốt Phốt (350.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 150.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /

vn.spoj (1533.3 điểm)

Bài tập Điểm
Mã số 300.0 /
divisor01 200.0 /
Mua chocolate 300.0 /
Help Conan 12! 1100.0 /

contest (3114.9 điểm)

Bài tập Điểm
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 300.0 /
Trực nhật 300.0 /
Tập GCD 300.0 /
Búp bê 200.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
Học kì 1300.0 /
Tổng k số 200.0 /

Free Contest (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 200.0 /
MINI CANDY 900.0 /
EVENPAL 200.0 /
ABSMAX 100.0 /

Khác (402.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
#00 - Bài 1 - Nhất nhì 1.0 /
#01 - Vị trí ban đầu 1.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /
Đoán xem! 50.0 /

DHBB (276.9 điểm)

Bài tập Điểm
Mua quà 200.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 200.0 /

Practice VOI (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phương trình Diophantine 300.0 /

ICPC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Workers Roadmap 1600.0 /

THT (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 1100.0 /
San bằng (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 2200.0 /

HackerRank (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team