new4tranphuocphu
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++11
100%
(1400pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1330pp)
AC
21 / 21
C++11
90%
(1264pp)
AC
14 / 14
C++11
86%
(1115pp)
AC
3 / 3
C++11
81%
(1059pp)
AC
12 / 12
C++11
74%
(882pp)
AC
16 / 16
C++11
70%
(838pp)
ABC (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1600.0 điểm)
contest (2400.0 điểm)
Cốt Phốt (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (1680.0 điểm)
CSES (10368.8 điểm)
DHBB (2475.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Tảo biển | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Dãy xâu | 125.926 / 200.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (770.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (22383.3 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
vn.spoj (1960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 60.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |