nvncode
Phân tích điểm
AB
14 / 14
C++17
100%
(1900pp)
AC
9 / 9
C++20
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1543pp)
WA
13 / 15
C++17
81%
(1412pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1315pp)
AC
7 / 7
C++17
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1128pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1071pp)
hermann01 (9120.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8240.0 điểm)
contest (17522.6 điểm)
CPP Basic 02 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Training (99350.0 điểm)
ABC (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
HSG THPT (5115.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 1700.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Happy School (14180.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (858.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
DHBB (5020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Đèn led | 1500.0 / |
Số X | 1400.0 / |
HSG THCS (8660.0 điểm)
THT Bảng A (6400.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Cánh diều (20900.0 điểm)
CSES (29065.8 điểm)
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Cốt Phốt (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 1700.0 / |
Khác (1982.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
Free Contest (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SIBICE | 800.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
POSIPROD | 1100.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Training Python (5100.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (81.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |