• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

taivinhtungan25051986

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Chia Kẹo
AC
100 / 100
PYPY
1800pp
100% (1800pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
CLANGX
1600pp
95% (1520pp)
Đo nước
AC
10 / 10
C++20
1500pp
90% (1354pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++20
1500pp
86% (1286pp)
Tổng các số lẻ
AC
10 / 10
C++03
1200pp
81% (977pp)
Nhỏ nhì
AC
100 / 100
C++03
1100pp
77% (851pp)
Tích lớn nhất
AC
100 / 100
C++03
1100pp
74% (809pp)
Căn bậc hai
AC
100 / 100
C++03
1100pp
70% (768pp)
Luỹ thừa
AC
100 / 100
C++03
1100pp
66% (730pp)
Bình phương
AC
100 / 100
C++03
1100pp
63% (693pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (4061.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Ước số của n 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Tổng bội số 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /

Training (10620.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số của n 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Diện tích tam giác 10.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Phép tính #1 10.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Hello 100.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Nhập xuất #2 10.0 /
Phép tính #3 10.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Module 3 900.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
FNUM 200.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
arr11 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Tổ ong 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Bắt tay hợp tác 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Số thân thiện 150.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Tính tổng dãy số 100.0 /

hermann01 (740.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 200.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /

CPP Basic 01 (7885.9 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #3 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tích 100.0 /
So sánh #2 10.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 100.0 /
Đếm số nguyên tố #2 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Bình phương 1100.0 /
Luỹ thừa 1100.0 /
So sánh #1 10.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tích lẻ 100.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 100.0 /
Kiểm tra tam giác #2 100.0 /
Chia hết #2 100.0 /
Giai thừa #1 100.0 /
Nhỏ nhì 1100.0 /
Tính toán 100.0 /
PHÉP TÍNH #2 100.0 /
Chia hết #1 100.0 /
Số chính phương #4 100.0 /
Tổng nhỏ nhất 10.0 /
Kiểm tra tam giác #1 100.0 /
Số chính phương #3 100.0 /
Số thứ k 10.0 /
Nhập xuất #1 10.0 /
Phân tích #2 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Số fibonacci #5 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Số chính phương #2 100.0 /
Số fibonacci #3 100.0 /
Tính tổng #3 100.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /

Cánh diều (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.7 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #3 10.0 /
Số nguyên tố 10.0 /
Số đặc biệt #1 10.0 /
So sánh #4 10.0 /

contest (4733.3 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Kẹo 1800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Tổng hiệu 200.0 /
Saving 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /

ôn tập (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 100.0 /

Lập trình Python (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 100.0 /
Tiếng vọng 100.0 /

Đề chưa ra (3320.0 điểm)

Bài tập Điểm
HÌNH CHỮ NHẬT 100.0 /
Phép tính #4 100.0 /
Tích Hai Số 100.0 /
Số nguyên tố 800.0 /
Tổng các ước 800.0 /
Liệt kê ước số 800.0 /
Ghép số 100.0 /
Liệt kê số nguyên tố 800.0 /

ABC (1100.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Sao 3 100.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Giai Thua 800.0 /

THT (2180.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /
Chữ số 1600.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /

Happy School (60.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 100.0 /

CPP Advanced 01 (330.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

HSG THPT (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (101.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /

Lập trình cơ bản (812.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra tuổi 100.0 /
SQRT 1.0 /
Trộn mảng 1.0 /
Đưa về 0 500.0 /
Dấu nháy đơn 100.0 /
Số đảo ngược 100.0 /
Họ & tên 10.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

HSG THCS (780.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Cặp số may mắn 100.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 100.0 /

Khác (160.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính hiệu 100.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /

CPP Basic 02 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /

CSES (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /

Training Assembly (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Input same Output 100.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team