taivinhtungan25051986

Phân tích điểm
AC
100 / 100
CLANGX
95%
(1520pp)
AC
16 / 16
C++20
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++03
81%
(977pp)
AC
100 / 100
C++03
74%
(809pp)
AC
100 / 100
C++03
70%
(768pp)
AC
100 / 100
C++03
63%
(693pp)
THT Bảng A (4061.0 điểm)
Training (10620.0 điểm)
hermann01 (740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
CPP Basic 01 (7885.9 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (500.0 điểm)
Cánh diều (4700.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / |
Số nguyên tố | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
contest (4733.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Kẹo | 1800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / |
Tổng hiệu | 200.0 / |
Saving | 800.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / |
Xâu Đẹp | 100.0 / |
ôn tập (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
Đề chưa ra (3320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Phép tính #4 | 100.0 / |
Tích Hai Số | 100.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
Liệt kê ước số | 800.0 / |
Ghép số | 100.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
ABC (1100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
THT (2180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Chữ số | 1600.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Happy School (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (812.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Trộn mảng | 1.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
HSG THCS (780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Cặp số may mắn | 100.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Khác (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |