• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

taivinhtungan25051986

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Chia Kẹo
AC
100 / 100
PYPY
1900pp
100% (1900pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
C++20
1600pp
95% (1520pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
CLANGX
1600pp
90% (1444pp)
Đo nước
AC
10 / 10
C++20
1500pp
86% (1286pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
C++20
1500pp
81% (1222pp)
Tổng các ước
AC
20 / 20
C++20
1400pp
77% (1083pp)
Tổ ong
AC
10 / 10
C++20
1400pp
74% (1029pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++20
1400pp
70% (978pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
C++20
1400pp
66% (929pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
C++20
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (16820.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Xin chào 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /

Training (46190.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số của n 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Max 3 số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Hello 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Hình tròn 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Phép tính #3 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Module 3 1400.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
FNUM 900.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
arr11 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /

hermann01 (5880.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /

CPP Basic 01 (25705.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #3 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tích 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Kiểm tra tam giác #2 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Tính toán 100.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Tổng nhỏ nhất 1400.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
Số thứ k 1300.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Tính tổng #3 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /

Cánh diều (32100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3363.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #3 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /

contest (7733.3 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Kẹo 1900.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Saving 1300.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /

ôn tập (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /

Lập trình Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /

Đề chưa ra (7745.0 điểm)

Bài tập Điểm
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /
Phép tính #4 800.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
Liệt kê ước số 1200.0 /
Ghép số 800.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /

ABC (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

THT (2475.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Chữ số 1500.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

Happy School (840.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /

CPP Advanced 01 (1840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (101.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /

Training Python (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

Lập trình cơ bản (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra tuổi 800.0 /
SQRT 800.0 /
Trộn mảng 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Họ & tên 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

HSG THCS (3840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

Khác (1265.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính hiệu 1400.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

CPP Basic 02 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

CSES (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team