• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

thai

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm Cặp
AC
20 / 20
C++20
1600pp
100% (1600pp)
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con
AC
7 / 7
C++20
1500pp
95% (1425pp)
CSES - Investigation | Nghiên cứu
AC
10 / 10
C++20
1500pp
90% (1354pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++20
1500pp
86% (1286pp)
Tổng liên tiếp không quá t
AC
10 / 10
C++20
1500pp
81% (1222pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
C++20
1400pp
77% (1083pp)
CSES - Labyrinth | Mê cung
AC
16 / 16
C++20
1300pp
74% (956pp)
Xóa số (THTB N.An 2021)
AC
50 / 50
C++20
1200pp
70% (838pp)
CSES - Building Teams | Xây đội
AC
10 / 10
C++20
1200pp
66% (796pp)
GCD1
AC
10 / 10
C++20
1200pp
63% (756pp)
Tải thêm...

Training (21444.7 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 /
dance01 200.0 /
Số thứ n 400.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Số yêu thương 100.0 /
GCD1 1200.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
A cộng B 100.0 /
arr11 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Đếm số 2 200.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Phép toán số học 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
arr01 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Module 1 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
minict11 200.0 /
Số chính phương 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Tìm số lớn nhất 200.0 /
Phần tử độc nhất 200.0 /
CKPRIME 200.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
arr02 100.0 /
BOOLEAN 200.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Đàn em của n 100.0 /
cmpint 100.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 400.0 /
Mua sách 200.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Big Sorting 200.0 /
PRIME STRING 170.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
dist 200.0 /
BASIC SET 100.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Bẻ thanh socola 100.0 /
sunw 200.0 /
CJ thanh toán BALLAS 200.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 300.0 /
Bảo vệ nông trang 300.0 /
Đường đi đẹp nhất 200.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Tạo palindrome 300.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
square number 100.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
Luyện tập 300.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Lì Xì 300.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /

CSES (14558.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1500.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /

contest (2450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm bội 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Bói Tình Bạn 550.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Tổng dãy con 200.0 /

CPP Advanced 01 (3320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Đếm số 100.0 /
Xếp sách 220.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Số cặp 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Body Samsung 100.0 /

Happy School (450.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 100.0 /
Hình chữ nhật 1 150.0 /
Xâu Palin 200.0 /

CPP Basic 02 (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
LMHT 100.0 /
Yugioh 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /

DHBB (2535.3 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 300.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
Tập xe 300.0 /
Sự kiện lịch sử 400.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 1700.0 /
Dãy xâu 200.0 /
Mua quà 200.0 /

Cánh diều (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /

THT Bảng A (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /

hermann01 (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /
Tổng dương 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /

HSG THPT (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Tam giác cân 400.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /

HSG THCS (3584.6 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1200.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /

Training Python (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /

Array Practice (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Cặp dương 800.0 /

ABC (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Số Phải Trái 100.0 /
Tính tổng 1 100.0 /

HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

Khác (650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
4 VALUES 100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Mua xăng 100.0 /

Cốt Phốt (1650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
OBNOXIOUS 150.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

THT (360.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /

vn.spoj (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lát gạch 300.0 /

Practice VOI (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước chung lớn nhất 400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team