thai
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++20
9:38 a.m. 4 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++20
2:25 p.m. 16 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++20
9:17 p.m. 10 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
12:13 a.m. 28 Tháng 2, 2023
weighted 81%
(1222pp)
AC
21 / 21
C++20
10:26 p.m. 26 Tháng 2, 2023
weighted 77%
(1083pp)
AC
16 / 16
C++20
2:28 p.m. 16 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(956pp)
AC
50 / 50
C++20
7:00 a.m. 10 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(838pp)
AC
10 / 10
C++20
2:30 p.m. 16 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(796pp)
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2300.0 điểm)
contest (2650.0 điểm)
Cốt Phốt (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (14558.8 điểm)
DHBB (2535.3 điểm)
Happy School (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (4184.6 điểm)
HSG THPT (1400.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (750.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / 100.0 |
THT (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 160.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (2000.0 điểm)
Training (24064.7 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |