thai
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(2000pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1466pp)
AC
25 / 25
C++20
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1250pp)
70%
(1187pp)
AC
24 / 24
C++20
66%
(1128pp)
Training (96031.1 điểm)
CSES (16997.7 điểm)
contest (11500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm bội | 1500.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Bói Tình Bạn | 2000.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (11300.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / |
Happy School (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
DHBB (9143.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Sự kiện lịch sử | 1600.0 / |
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
Cánh diều (12800.0 điểm)
THT Bảng A (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
hermann01 (10300.0 điểm)
HSG THPT (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
HSG THCS (7653.8 điểm)
Training Python (8800.0 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Khác (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT (2280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Practice VOI (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |