• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

thai

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bói Tình Bạn
AC
50 / 50
C++20
2000pp
100% (2000pp)
Xóa số (THTB N.An 2021)
AC
50 / 50
C++20
1900pp
95% (1805pp)
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
90% (1715pp)
Tam giác cân
AC
100 / 100
C++20
1900pp
86% (1629pp)
CSES - Investigation | Nghiên cứu
AC
10 / 10
C++20
1800pp
81% (1466pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++20
1800pp
77% (1393pp)
Giá trị nhỏ nhất
AC
20 / 20
C++20
1700pp
74% (1250pp)
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con
AC
7 / 7
C++20
1700pp
70% (1187pp)
Bảo vệ nông trang
AC
24 / 24
C++20
1700pp
66% (1128pp)
Lát gạch
AC
12 / 12
C++20
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Training (96031.1 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
dance01 1400.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
GCD1 1500.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
A cộng B 800.0 /
arr11 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Đếm số 2 1400.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
arr01 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Module 1 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
minict11 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
CKPRIME 1400.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
arr02 800.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Đàn em của n 800.0 /
cmpint 900.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Mua sách 1600.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Big Sorting 1400.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
dist 800.0 /
BASIC SET 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
sunw 1100.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 1800.0 /
Bảo vệ nông trang 1700.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /

CSES (16997.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /

contest (11500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm bội 1500.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Bói Tình Bạn 2000.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

CPP Advanced 01 (11300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Body Samsung 100.0 /

Happy School (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Xâu Palin 1200.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

DHBB (9143.6 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 1300.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Sự kiện lịch sử 1600.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 2000.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Mua quà 1400.0 /

Cánh diều (12800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /

THT Bảng A (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /

hermann01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Tổng dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /

HSG THPT (6900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Tam giác cân 1900.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /

HSG THCS (7653.8 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /

Training Python (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

Array Practice (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Cặp dương 1000.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Khác (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Mua xăng 900.0 /

Cốt Phốt (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

THT (2280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /

vn.spoj (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lát gạch 1700.0 /

Practice VOI (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước chung lớn nhất 1600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team