tk22HoangKyAnh
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++20
100%
(1800pp)
AC
12 / 12
C++14
95%
(1710pp)
AC
24 / 24
C++20
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1458pp)
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1250pp)
AC
13 / 13
C++14
70%
(1187pp)
AC
26 / 26
C++20
66%
(1061pp)
Training Python (8800.0 điểm)
Training (67555.1 điểm)
Cánh diều (32900.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
hermann01 (9580.0 điểm)
HSG THCS (6371.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (11200.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Khác (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
contest (5250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
CSES (25966.7 điểm)
vn.spoj (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Free Contest (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 900.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
DHBB (3963.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 1400.0 / |