tk22MaiXuanThinh
Phân tích điểm
AC
7 / 7
PY3
8:16 p.m. 26 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
8:46 p.m. 22 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
7:54 p.m. 26 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
16 / 16
PY3
8:53 p.m. 29 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
18 / 18
PY3
8:32 p.m. 21 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(977pp)
AC
9 / 9
PY3
8:53 p.m. 17 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(851pp)
AC
23 / 23
PYPY
8:28 p.m. 2 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
8:56 p.m. 8 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(698pp)
AC
26 / 26
PY3
9:06 p.m. 13 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(597pp)
AC
7 / 7
PY3
8:50 p.m. 18 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(567pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2423.8 điểm)
contest (2500.0 điểm)
Cốt Phốt (2050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
K-Amazing Numbers | 350.0 / 350.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (8100.0 điểm)
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (2900.0 điểm)
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (950.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (2540.0 điểm)
Training (15150.0 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |