toan100909

Phân tích điểm
AC
9 / 9
PAS
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++20
95%
(2375pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(2256pp)
AC
5 / 5
C++20
86%
(1972pp)
AC
7 / 7
C++20
81%
(1873pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1780pp)
AC
200 / 200
PAS
74%
(1323pp)
AC
70 / 70
C++20
70%
(1257pp)
AC
2 / 2
C++20
63%
(1008pp)
Cánh diều (3200.0 điểm)
Khác (2584.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
fraction | 1700.0 / |
Trò chơi tính toán | 1200.0 / |
Cặp số chính phương | 1700.0 / |
Đo Lường Thiệt Hại | 500.0 / |
coin34 | 900.0 / |
Game | 100.0 / |
FILM | 700.0 / |
Tổ hợp Ckn 2 | 1800.0 / |
Training (32584.2 điểm)
hermann01 (1300.0 điểm)
Free Contest (2690.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
COIN | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (857.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Số nguyên tố | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Cốt Phốt (3450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
Two Groups | 800.0 / |
DHBB (8200.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (4070.7 điểm)
CPP Basic 01 (6823.0 điểm)
CSES (50842.1 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Happy School (1670.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
Mã Morse | 200.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / |
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
contest (15679.0 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / |
Đề chưa ra (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi giờ | 100.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Dãy con đơn điệu tăng dài nhất | 1000.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Giả thiết Goldbach | 900.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Trò chơi đê nồ #7 | 100.0 / |
THT Bảng A (2680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FiFa | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Xin chào | 100.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
THT (5310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác | 1900.0 / |
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / |
Chữ số | 1600.0 / |
Kho báu | 2200.0 / |
Nhân | 1100.0 / |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
Practice VOI (2520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thẻ thông minh | 1700.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
VOI (2360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Văn tự cổ | 2600.0 / |
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
ABC (1000.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / |
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 100.0 / |