toan100909
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
AC
25 / 25
PY3
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1029pp)
TLE
7 / 8
PY3
70%
(917pp)
AC
13 / 13
PY3
66%
(862pp)
63%
(819pp)
8A 2023 (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 510.0 / 1500.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2500.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (837.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / 10.0 |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / 10.0 |
Chữ số tận cùng #2 | 7.8 / 10.0 |
contest (11179.0 điểm)
Cốt Phốt (2650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
CPP Basic 01 (5410.0 điểm)
CSES (20637.9 điểm)
DHBB (7060.0 điểm)
Free Contest (940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
Happy School (270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 150.0 / 250.0 |
Mã Morse | 120.0 / 200.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1910.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạt che nắng (THT TP 2018) | 300.0 / 300.0 |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 94.0 / 100.0 |
CUT 1 | 150.0 / 150.0 |
QUERYARRAY | 800.0 / 800.0 |
Số dư | 566.667 / 1700.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (1684.5 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 420.0 / 2100.0 |
Phát giấy thi | 1080.0 / 1800.0 |
Thẻ thông minh | 1020.0 / 1700.0 |
THT (2350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / 1400.0 |
Tam giác | 950.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FiFa | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Training (18852.6 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
VOI (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Văn tự cổ | 560.0 / 2600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |