toan100909
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
25 / 25
PY3
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1200pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1140pp)
TLE
7 / 8
PY3
77%
(1016pp)
AC
13 / 13
PY3
74%
(956pp)
70%
(908pp)
AC
18 / 18
PY3
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(756pp)
8A 2023 (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 510.0 / 1500.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
Cánh diều (2200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (10552.0 điểm)
Cốt Phốt (2650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
CPP Basic 01 (5210.0 điểm)
CSES (16568.6 điểm)
DHBB (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng hoa | 1000.0 / 1600.0 |
Luyện thi cấp tốc | 1600.0 / 1600.0 |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 600.0 / 1200.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
Happy School (270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 150.0 / 250.0 |
Mã Morse | 120.0 / 200.0 |
hermann01 (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 80.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (810.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 94.0 / 100.0 |
CUT 1 | 150.0 / 150.0 |
Số dư | 566.667 / 1700.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (1642.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
coin34 | 90.0 / 900.0 |
fraction | 127.5 / 1700.0 |
Game | 35.0 / 100.0 |
Đo Lường Thiệt Hại | 300.0 / 500.0 |
Trò chơi tính toán | 480.0 / 1200.0 |
Cặp số chính phương | 510.0 / 1700.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 420.0 / 2100.0 |
Phát giấy thi | 1080.0 / 1800.0 |
Thẻ thông minh | 1020.0 / 1700.0 |
THT (2350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / 1400.0 |
Tam giác | 950.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FiFa | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Training (12477.6 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
VOI (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Văn tự cổ | 560.0 / 2600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |