• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

toan100909

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2200pp
100% (2200pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++20
2200pp
95% (2090pp)
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa
AC
100 / 100
C++20
2100pp
90% (1895pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++20
2100pp
86% (1800pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++20
2100pp
81% (1710pp)
Mofk rating cao nhất Vinoy
AC
70 / 70
C++20
2100pp
77% (1625pp)
Đế chế
AC
60 / 60
C++20
1900pp
74% (1397pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
1900pp
70% (1327pp)
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó)
AC
200 / 200
PAS
1900pp
66% (1260pp)
Tổng chữ số
AC
50 / 50
PY3
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Cánh diều (20000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Số đứng giữa - không phải Cánh Diều 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /

Khác (5567.5 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
fraction 1900.0 /
Trò chơi tính toán 1800.0 /
Cặp số chính phương 1800.0 /
Đo Lường Thiệt Hại 2100.0 /
coin34 1700.0 /
Game 1900.0 /
FILM 2000.0 /
Tổ hợp Ckn 2 2100.0 /

Training (74850.3 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ liền trước 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Biến đổi xâu 1500.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 1500.0 /
Nhân hai 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Liên thông 1600.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Dãy số 800.0 /
2020 và 2021 1300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 1400.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Query-Max 3 2200.0 /
Range Updates and Sums 1900.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Tìm số n 1400.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
LCS Hard 2400.0 /
A cộng B 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Subarray Sum Queries 1900.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Module 1 800.0 /
BALANCE NUM 1100.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Định thức bậc 3 900.0 /
Dải số 1300.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
ADDEDGE 1600.0 /
Xâu min 1400.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
EVA 1400.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Dãy đổi dấu 1900.0 /
INTERSECT 1500.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1900.0 /
Đế chế 1900.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Nén xâu 900.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Tìm VIKA 900.0 /
FNUM 900.0 /
Số chính phương 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
minict02 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /

hermann01 (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính trung bình cộng 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /

Free Contest (3190.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /
MINI CANDY 1300.0 /
AEQLB 1400.0 /
COIN 1300.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6158.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đặc biệt #2 900.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
So sánh #4 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
So sánh #3 800.0 /

Cốt Phốt (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 800.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
Two Groups 1300.0 /

DHBB (13687.5 điểm)

Bài tập Điểm
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Luyện thi cấp tốc 1900.0 /
Tặng hoa 1700.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Dãy số 2000.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Sự kiện lịch sử 1600.0 /
Tập xe 1600.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Nhảy lò cò 1600.0 /

CPP Advanced 01 (6100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Những chiếc tất 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

HSG THCS (7070.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Số dư 1700.0 /
CUT 1 1400.0 /
QUERYARRAY 1400.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) 1900.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /

CPP Basic 01 (17368.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chính phương #4 800.0 /
String #1 800.0 /
Số trong dãy 800.0 /
Dãy số #0 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Decode string #5 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Dãy số #3 1200.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Matching 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Xóa số #1 1400.0 /
Tổng liên tiếp 1400.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /

CSES (51639.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng 1900.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1900.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1500.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1600.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1500.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra tuổi 800.0 /

Happy School (2620.0 điểm)

Bài tập Điểm
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Mã Morse 900.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1300.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /

contest (27990.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 1200.0 /
Tiền photo 800.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Thêm Không 800.0 /
Saving 1300.0 /
Bánh trung thu 1600.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Du Lịch Biển Đảo 1900.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Chạy Bộ 1400.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Chuỗi hạt nhiều màu 1500.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Xếp Bóng 2200.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /

Đề chưa ra (7440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đổi giờ 800.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /
Dãy con đơn điệu tăng dài nhất 1600.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Giả thiết Goldbach 1500.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Trò chơi đê nồ #7 800.0 /

8A 2023 (510.0 điểm)

Bài tập Điểm
IELTS !!! 1500.0 /

THT Bảng A (4740.0 điểm)

Bài tập Điểm
FiFa 900.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /

THT (5195.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác 1800.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1700.0 /
Chữ số 1500.0 /
Kho báu 1900.0 /
Nhân 900.0 /

CPP Basic 02 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bán Bóng 1400.0 /

Atcoder (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 900.0 /

Array Practice (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Cặp dương 1000.0 /
ROBOT-MOVE 1100.0 /

Practice VOI (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thẻ thông minh 1500.0 /
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /
Phát giấy thi 1800.0 /

VOI (2573.8 điểm)

Bài tập Điểm
Văn tự cổ 2200.0 /
Mofk rating cao nhất Vinoy 2100.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

Lập trình Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quân bài màu gì? 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

ABC (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /

OLP MT&TN (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 1400.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xuất xâu 1200.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /

vn.spoj (935.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đổi tiền 1700.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team