trungkien031
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1286pp)
AC
21 / 21
C++11
81%
(1140pp)
AC
13 / 13
C++11
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(956pp)
AC
3 / 3
C++11
70%
(838pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(796pp)
ABC (1600.5 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (3794.4 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2300.0 điểm)
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
CSES (6418.2 điểm)
DHBB (2650.0 điểm)
Free Contest (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (1362.0 điểm)
hermann01 (1440.0 điểm)
HSG THCS (8385.6 điểm)
HSG THPT (1143.8 điểm)
Khác (3550.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2010.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa xâu | 60.0 / 400.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
THT (866.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 770.0 / 1100.0 |
Lướt sóng | 96.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 80.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (25593.2 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
vn.spoj (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / 1200.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
divisor03 | 200.0 / 200.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |