• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

trungkien031

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Sự Khác Biệt
AC
10 / 10
C++11
2000pp
100% (2000pp)
fraction
AC
40 / 40
C++11
1900pp
95% (1805pp)
Số hồi văn (THT TP 2015)
AC
11 / 11
C++11
1900pp
90% (1715pp)
Hình chữ nhật 0 1
AC
10 / 10
C++11
1900pp
86% (1629pp)
minict03
AC
10 / 10
C++11
1900pp
81% (1548pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++11
1800pp
77% (1393pp)
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18)
AC
4 / 4
C++11
1800pp
74% (1323pp)
Trò chơi tính toán
AC
20 / 20
C++11
1800pp
70% (1257pp)
Chia Cặp 2
AC
100 / 100
C++11
1800pp
66% (1194pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
C++11
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Training (144609.9 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức #1 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Gấp hạc 1100.0 /
Mảng A 1200.0 /
Kẹo đây 800.0 /
square number 900.0 /
module 0 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
minict04 1200.0 /
minict03 1900.0 /
minict06 1500.0 /
minict05 1500.0 /
minict07 800.0 /
minict10 800.0 /
minict09 1700.0 /
minict12 1600.0 /
minict11 800.0 /
minict16 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
minict26 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
dist 800.0 /
minict27 1400.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
GCD Lũy Thừa 1800.0 /
Sự Khác Biệt 2000.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
lostfunction 900.0 /
zcode 1500.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
Tìm X 900.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
superprime 900.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
sumarr 800.0 /
Số trong tiếng anh 800.0 /
Hệ Phương Trình 1500.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
FNUM 900.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
arr11 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
candles 800.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Số tám may mắn 1800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Hình tròn 800.0 /
sunw 1100.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
cmpint 900.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
minict25 800.0 /
minict29 1700.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Mua sách 1600.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Nối xích 1500.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /

hermann01 (10980.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
POWER 1700.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (11300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
minict08 1000.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

HSG THPT (4745.4 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Tam giác cân 1900.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

vn.spoj (7600.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
divisor01 1400.0 /
divisor03 1800.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1900.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /

Happy School (10748.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kem cho những đứa trẻ 1500.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 1000.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Nghịch Đảo Euler 1300.0 /
Số bốn may mắn 1600.0 /
UCLN với N 1400.0 /

DHBB (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Heo đất 1500.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /

contest (17436.6 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 1500.0 /

HSG THCS (25399.6 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Tam giác số (THT'19) 1800.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /

ABC (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Sao 5 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Code 2 800.0 /
Code 1 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

Practice VOI (1470.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa xâu 1800.0 /
Sinh ba 1200.0 /

Free Contest (2440.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /
HIGHER ? 900.0 /
POWER3 1300.0 /

Khác (10025.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi tính toán 1800.0 /
fraction 1900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
arithmetic progression 800.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /

OLP MT&TN (8170.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
Bảng số 900.0 /

CPP Basic 02 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

THT Bảng A (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /

Training Python (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

HackerRank (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /

CSES (7645.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /

THT (744.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /
Lướt sóng 1900.0 /

Đề chưa ra (340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team