uyvu1312
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(2300pp)
WA
99 / 100
PY3
95%
(2163pp)
AC
7 / 7
PY3
90%
(1986pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1800pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1625pp)
AC
3 / 3
PY3
74%
(1544pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1467pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(1393pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(1324pp)
Training (61963.4 điểm)
THT Bảng A (18975.7 điểm)
contest (15168.4 điểm)
Cánh diều (26500.0 điểm)
hermann01 (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
THT (5765.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
không có bài | 100.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Khác (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
DHBB (14488.2 điểm)
CSES (84726.6 điểm)
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
HSG THCS (4118.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1700.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
OLP MT&TN (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Practice VOI (4135.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Trò chơi khối hộp | 2100.0 / |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2000.0 / |
Ô tô bay | 1900.0 / |
HSG THPT (4428.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2300.0 / |
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2000.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Olympic 30/4 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |