uyvu1312
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(2076pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1972pp)
AC
7 / 7
PY3
81%
(1873pp)
WA
14 / 15
PY3
77%
(1733pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(1467pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(1393pp)
WA
19 / 20
PY3
63%
(1317pp)
ABC (800.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3300.0 điểm)
contest (9387.1 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (700.0 điểm)
CSES (84899.9 điểm)
DHBB (13274.2 điểm)
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (4503.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1530.0 / 1800.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Số dư | 1473.333 / 1700.0 |
HSG THPT (4208.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021) | 380.0 / 1900.0 |
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1728.0 / 1800.0 |
Khác (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 1900.0 / 1900.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Olympic 30/4 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (4090.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi khối hộp | 2090.0 / 2200.0 |
Ô tô bay | 1700.0 / 1700.0 |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 140.0 / 2100.0 |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 160.0 / 2400.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (4360.0 điểm)
THT Bảng A (3639.6 điểm)
Training (30560.3 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (2880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
ZABAVA | 680.0 / 1700.0 |
VOI (1710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1710.0 / 1900.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |