vungochienitk64lvt
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++17
95%
(1330pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1173pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1029pp)
AC
9 / 9
C++17
81%
(896pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(774pp)
AC
6 / 6
C++17
74%
(735pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(629pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(567pp)
Training (16815.8 điểm)
hermann01 (1400.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
Happy School (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Chia tiền | 300.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
MAX TRIPLE | 200.0 / |
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 220.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Bậc thang | 300.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
DHBB (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhảy lò cò | 300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
THT Bảng A (285.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Quy luật dãy số 01 | 200.0 / |
Cánh diều (5700.0 điểm)
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Practice VOI (127.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy dài nhất | 300.0 / |
CSES (3725.0 điểm)
contest (1033.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng hiệu | 200.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |