BL7C23_KhoiPM

Phân tích điểm
RTE
9 / 10
C++20
95%
(1624pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1444pp)
AC
8 / 8
C++20
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1303pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(1161pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(929pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(882pp)
Training (43990.9 điểm)
Cánh diều (37800.0 điểm)
THT Bảng A (11073.3 điểm)
DHBB (1987.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Vẻ đẹp của số dư | 1700.0 / |
Khác (2540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Đo Lường Thiệt Hại | 2100.0 / |
Coin flipping | 1200.0 / |
contest (8872.0 điểm)
hermann01 (9390.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
vn.spoj (1710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Recursive Sequence | 1900.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Array Practice (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Villa Numbers | 1400.0 / |
CSES (4514.3 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (2130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
THT (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
Chữ số | 1500.0 / |
Vòng tay | 1900.0 / |
Thay đổi màu | 2000.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |