• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

DinhVietTuanDung

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
100% (1600pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
PYPY
1500pp
95% (1425pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
90% (1354pp)
Chữ số
TLE
18 / 20
PYPY
1440pp
86% (1235pp)
Tổng các số lẻ
AC
10 / 10
PY3
1200pp
81% (977pp)
Tích lớn nhất
AC
100 / 100
PY3
1100pp
77% (851pp)
Nhỏ nhì
AC
100 / 100
PY3
1100pp
74% (809pp)
Căn bậc hai
AC
100 / 100
PY3
1100pp
70% (768pp)
Bình phương
AC
100 / 100
PY3
1100pp
66% (730pp)
Luỹ thừa
AC
100 / 100
PY3
1100pp
63% (693pp)
Tải thêm...

Training (13263.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán số học 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Hello 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Phép tính #1 10.0 /
Tính tổng 02 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Nhân hai 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Module 3 900.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Module 4 200.0 /
Tính tổng dãy số 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Module 2 200.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Hello again 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Hình tròn 100.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Module 1 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Tính tổng 04 200.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Nén Xâu 200.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Ước chung của chuỗi 200.0 /
Mua sách 200.0 /

Training Python (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 2 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Lệnh range() #1 100.0 /
Lệnh range() #3 100.0 /
Lệnh range() #2 100.0 /

CPP Advanced 01 (1220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /

Cánh diều (5390.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Số đứng giữa - không phải Cánh Diều 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /

contest (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bữa Ăn 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
Tuổi đi học 100.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /

THT Bảng A (5841.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Tổng bội số 100.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Tường gạch 100.0 /
FiFa 100.0 /
Sắp xếp ba số 100.0 /

Khác (560.0 điểm)

Bài tập Điểm
ACRONYM 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Tính hiệu 100.0 /
Bộ số hoàn hảo 1900.0 /
A + B (số thực) 1.0 /

hermann01 (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
a cộng b 200.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
POWER 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /

CPP Basic 01 (7137.8 điểm)

Bài tập Điểm
Luỹ thừa 1100.0 /
Nhập xuất #3 100.0 /
Bình phương 1100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
Nhỏ nhì 1100.0 /
So sánh #2 10.0 /
So sánh #1 10.0 /
Phân tích #1 100.0 /
String #1 10.0 /
String #3 10.0 /
Số chính phương #1 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Nhập xuất #1 10.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 100.0 /
String check 10.0 /
Chữ cái lặp lại 100.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /
Chuỗi lặp lại 100.0 /
Sắp xếp 10.0 /
Palindrome 100.0 /
Tam giác pascal 100.0 /
Decode string #5 100.0 /
Kiểm tra tam giác #1 100.0 /
Tính tổng #1 100.0 /
Tính tổng #2 100.0 /
Tính tổng #3 100.0 /
Tính tổng #4 100.0 /
Giai thừa #2 100.0 /
Chia hết #1 100.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /

ABC (1400.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Sao 3 100.0 /
Số Phải Trái 100.0 /
Code 1 100.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
Số chia hết cho 3 100.0 /

THT (5140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Chữ số 1600.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /

CPP Basic 02 (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (850.7 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #3 10.0 /
So sánh #4 10.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Số nguyên tố 10.0 /
Vẽ hình chữ nhật 10.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 10.0 /
Chữ số tận cùng #2 10.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Đề chưa ra (1921.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích Hai Số 100.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 100.0 /
Số nguyên tố 800.0 /
Đa vũ trụ 1.0 /
Tổng các ước 800.0 /
Phép tính #4 100.0 /
[Đệ quy] Tổ hợp chập K của N 10.0 /
[HSG 9] Tổng chữ số 10.0 /

Lập trình cơ bản (801.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 1.0 /
Dấu nháy đơn 100.0 /
Số đảo ngược 100.0 /
Kiểm tra tuổi 100.0 /
Đưa về 0 500.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 100.0 /

Lập trình Python (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 100.0 /
So sánh hai số 100.0 /
Tính điểm trung bình 100.0 /
Tiếng vọng 100.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (985.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 100.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 100.0 /

Training Assembly (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1058.1 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /
Xuất xâu 100.0 /
Con cừu hồng 800.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Hết rồi sao 50.0 /

HSG THCS (2163.3 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Số dư 1700.0 /
Tháp (THT TP 2019) 200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 300.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Đếm số 100.0 /

CSES (5025.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

Thầy Giáo Khôi (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team