DinhVietTuanDung

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
16 / 16
PYPY
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(977pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(851pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(768pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(730pp)
Training (12863.0 điểm)
Training Python (1300.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Cánh diều (5390.0 điểm)
contest (3700.0 điểm)
THT Bảng A (5841.0 điểm)
Khác (559.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
Bộ số hoàn hảo | 1900.0 / |
hermann01 (1000.0 điểm)
CPP Basic 01 (6437.8 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
ABC (1400.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Số chia hết cho 3 | 100.0 / |
THT (5140.0 điểm)
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (830.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Số nguyên tố | 10.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Đề chưa ra (1901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Đa vũ trụ | 1.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
Phép tính #4 | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Lập trình Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (985.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1058.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
HSG THCS (2163.3 điểm)
CSES (5025.0 điểm)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |