NHongPhuc_2013

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1800pp)
AC
41 / 41
PY3
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
Output
90%
(1534pp)
AC
19 / 19
C++03
74%
(1103pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(1048pp)
AC
11 / 11
PY3
66%
(929pp)
AC
7 / 7
PY3
63%
(882pp)
Training (48180.0 điểm)
Cánh diều (33600.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Khác (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
HSG THCS (3990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
CANDY BOXES | 1300.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 1900.0 / |
THT Bảng A (11800.0 điểm)
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
hermann01 (8100.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Happy School (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
contest (4720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Tiền photo | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (8200.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Lệnh range() #3 | 800.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
THT (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn hóa xâu ký tự | 800.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |
String #1 | 800.0 / |
Chuỗi kí tự | 800.0 / |
Số fibonacci #3 | 1300.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
USACO (108.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Counting Liars | 1300.0 / |