Nguyengianguyen
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++17
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++17
90%
(1264pp)
AC
13 / 13
C++17
86%
(1115pp)
AC
12 / 12
C++17
81%
(977pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(929pp)
AC
16 / 16
C++17
74%
(882pp)
AC
16 / 16
C++17
70%
(838pp)
AC
6 / 6
C++17
66%
(663pp)
AC
23 / 23
C++17
63%
(630pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7200.0 điểm)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
CSES (13275.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (1680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 180.0 / 1800.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |