P1B2NguyenXuanKhoa
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:39 p.m. 8 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(900pp)
AC
50 / 50
PY3
8:29 p.m. 28 Tháng 7, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
8:03 p.m. 28 Tháng 7, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
8:11 p.m. 29 Tháng 6, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
7:53 p.m. 24 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(155pp)
AC
20 / 20
PY3
8:23 p.m. 15 Tháng 9, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
20 / 20
PY3
8:19 p.m. 15 Tháng 9, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
20 / 20
PY3
8:23 p.m. 14 Tháng 9, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
8:06 p.m. 14 Tháng 9, 2024
weighted 63%
(63pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3700.0 điểm)
hermann01 (590.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 90.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |