P2E1_ThanhHung
Phân tích điểm
TLE
10 / 11
PY3
8:01 p.m. 15 Tháng 7, 2024
weighted 100%
(818pp)
AC
10 / 10
PY3
8:17 p.m. 9 Tháng 9, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
8:07 p.m. 9 Tháng 9, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
8:05 p.m. 9 Tháng 9, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
8:47 p.m. 17 Tháng 6, 2024
weighted 77%
(619pp)
TLE
8 / 11
PYPY
8:50 p.m. 15 Tháng 7, 2024
weighted 70%
(152pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2700.0 điểm)
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |