PY2NDinhHoangKhang
Phân tích điểm
AC
118 / 118
C++20
100%
(2300pp)
AC
15 / 15
CLANGX
95%
(2090pp)
AC
5 / 5
C++20
90%
(1895pp)
AC
4 / 4
C++20
81%
(1466pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(1117pp)
AC
26 / 26
C++20
66%
(1061pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1008pp)
Training Python (8000.0 điểm)
Training (55935.0 điểm)
Cánh diều (34546.0 điểm)
THT Bảng A (12700.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5600.0 điểm)
hermann01 (7800.0 điểm)
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
contest (13675.0 điểm)
Khác (8300.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
CSES (10800.0 điểm)
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THT (7520.0 điểm)
Happy School (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Chia kem cho những đứa trẻ | 1500.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
HSG THCS (8575.7 điểm)
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String check | 800.0 / |
Chuẩn hóa xâu ký tự | 800.0 / |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
IOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IOI 2023 - Overtaking | 2300.0 / |