PY2NLeNguyenAnhTuan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:24 p.m. 17 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(900pp)
AC
50 / 50
PY3
8:51 p.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
40 / 40
PY3
8:28 p.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
50 / 50
PY3
8:47 p.m. 24 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
8:43 p.m. 17 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
14 / 14
PY3
8:54 p.m. 16 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
8:14 p.m. 10 Tháng 12, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
8:23 p.m. 12 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
9:18 p.m. 24 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(315pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3704.0 điểm)
contest (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Chuyển sang giây | 200.0 / 200.0 |
Làm (việc) nước | 800.0 / 800.0 |
Thêm Không | 800.0 / 800.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |