PY2OTranQuangVinh

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
95%
(1520pp)
AC
12 / 12
C++20
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1161pp)
AC
6 / 6
PY3
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(978pp)
AC
11 / 11
C++20
63%
(882pp)
Training Python (9600.0 điểm)
Training (50700.0 điểm)
Cánh diều (31200.0 điểm)
THT Bảng A (13500.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (7800.0 điểm)
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5600.0 điểm)
contest (7900.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
Khác (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
CSES (5000.0 điểm)
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THT (9200.0 điểm)
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (2576.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |