PY2OTranQuangVinh
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
100%
(1300pp)
AC
12 / 12
C++20
95%
(1140pp)
AC
12 / 12
C++20
90%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(943pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(896pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(696pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(588pp)
AC
2 / 2
PY3
70%
(559pp)
AC
14 / 14
PY3
63%
(504pp)
ABC (400.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4400.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (2350.0 điểm)
CPP Advanced 01 (700.0 điểm)
CPP Basic 01 (2322.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 22.0 / 100.0 |
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
ĐƯỜNG CHÉO | 100.0 / 100.0 |
CSES (4500.0 điểm)
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 300.0 / 300.0 |
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 270.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (500.0 điểm)
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Training (9520.0 điểm)
Training Python (1300.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / 100.0 |