• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PhanDinhKhoi

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Mua hàng (DHBB 2021)
AC
20 / 20
C++11
2100pp
100% (2100pp)
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
AC
10 / 10
C++14
1900pp
95% (1805pp)
Tiles
AC
2 / 2
C++11
1800pp
90% (1624pp)
Phát giấy thi
AC
40 / 40
C++11
1800pp
86% (1543pp)
Số dư
AC
15 / 15
C++11
1700pp
81% (1385pp)
Hình chữ nhật 0 1
AC
10 / 10
C++11
1700pp
77% (1315pp)
Số chính phương (DHBB CT)
AC
25 / 25
C++11
1700pp
74% (1250pp)
Giấc mơ
AC
10 / 10
C++11
1600pp
70% (1117pp)
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác
AC
3 / 3
C++11
1600pp
66% (1061pp)
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm
AC
4 / 4
C++11
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Các bài tập đã ra (136)

Bài tập Loại Điểm
Biến đổi Training 300p
Baroibeo Number Training 400p
chiaruong Khác 100p
cmpint Training 100
Code 1 ABC 100
Code 2 ABC 100
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng CSES 1000p
CSES - Labyrinth | Mê cung CSES 1300p
CSES - Monsters | Quái vật CSES 1600p
CSES - Building Roads | Xây đường CSES 1100p
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn CSES 1200p
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm CSES 1600p
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng CSES 1696p
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác CSES 1600p
Thông thạo 7 Yasuo Training 300p
dist Training 200p
Trị tuyệt đối Training 200p
Tìm X Training 100p
Hệ Phương Trình Training 200p
Cây đỏ đen Training 300p
Tổng số ước các ước Training 500p
divisor01 vn.spoj 200p
divisor02 vn.spoj 200p
divisor03 vn.spoj 200p
Bandle City (DUTPC'21) dutpc 100
Chiếc ly (DUTPC'21) Training 1600p
Cùng ước chung lớn nhất Training 400p
Faceapp Training 200p
Tính số Fibo thứ n Training 100p
Dãy fibonacci ABC 100
Có phải số Fibo? Training 200p
Dãy số vô tận Training 300p
Tìm cặp số contest 200p
N số tự nhiên đầu tiên Training 100p
Chia năm nhiều lần Training 100p
GEO 01 Training 200p
GEO 02 Training 200p
Tính giai thừa Training 100p
Giai Thua ABC 800
giaoxu001 Training 200p
giaoxu01 Training 100
giaoxu02 Training 100
giaoxu03 vn.spoj 200p
giaoxu06 Training 200p
golds Khác 100p
Căn bậc 2 của mũ 2 Training 100
Hai mũ nhân A Training 100
Giá trị trung bình Training 100p
high Training 200p
Bài tập về nhà Training 1600p
Tổ ong Training 100p
Hello Training 100
Hello again Training 100
Thực hiện biểu thức 1 Training 100
Thực hiện biểu thức 2 Training 100
Vận tốc trung bình Training 100
Điểm trung bình môn Training 100
Trò chơi Josephus contest 1600p
Trung điểm Training 100
Những đôi tất khác màu Training 100
Bắt tay hợp tác Training 100
Diện tích hình tam giác Training 100
Mắt kiểm soát Training 100
Space Jump Training 100
Bẻ thanh socola Training 100
Lẻ Lẻ Lẻ Training 100
Vận tốc trục Ox Training 100
Giá trị ước số Training 100
Gấp hạc Training 100
Mảng A Training 100
Quy luật Training 100
Kẹo đây Training 100
Ước có ước là 2 Training 100
Số thập nhị phân Training 100
Chẵn hay lẻ? Training 100
Số Tiến Đạt Training 100
Ant man 01 Training 100
kbeauty Training 100
square number Training 100p
module 0 Training 100p
number of steps Training 100
hợp lý Training 100
gcd( a -> b) Training 100
`>n && %k==0` Training 100p
Số Đặc Biệt Training 400p
Nhảy Training 100
Kẹo đây 2 Training 100
Tam giác không cân Training 100p
Số tận cùng Training 100p
Số yêu thương Training 100p
lqddiv Khác 100p
Số may mắn Training 100p
Khẩu trang Training 200p
Module 1 Training 100p
Module 2 Training 200p
Module 3 Training 900p
Module 4 Training 200p
Module 5 Training 200p
Khoảng cách lớn nhất Training 200p
Tích các ước Training 200p
Năm nhuận contest 200p
Không chia hết Training 200p
Tam giác không vuông Training 100p
Số thứ n Training 400p
Giờ đối xứng Training 100p
Hàm Phi Nguyên Tố Training 100p
Chơi đá Training 300p
Chơi đá 2 Training 200p
Đường đi trên Oxy Training 200p
Tổng bằng 0 Training 200p
Sao 3 ABC 100
Sao 4 ABC 100
Sao 5 ABC 100
Số Bích Phương Training 100p
Số Phải Trái ABC 100
Yugioh CPP Basic 02 100p
LMHT CPP Basic 02 100p
Số Đặc Biệt Training 400p
Xâu con chẵn Training 100p
sunw Training 200p
superprime Training 100p
Bội chung 3 số Training 200p
Tiles lightoj 1800
Tính tổng 1 ABC 100
Tính tổng 2 ABC 100
Tìm số trong mảng Training 100p
maxle Training 100p
minge Training 100p
Số hữu tỉ Training 300p
Two pointer 1A Training 200p
Two pointer 1B Training 200p
Two pointer 1C Training 200p
Two pointer 2A Training 200p
Two pointer 2B Training 1200p
Two pointer 2C Training 800p
Two pointer 2D Training 1300p

CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Đếm số 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /

contest (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ hơn 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 100.0 /
Doraemon và thử thách đầu tiên (Bản dễ) 200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 300.0 /
Doraemon tự kỷ với trò chơi mới 200.0 /
Doraemon, chú mèo máy đến từ tương lai 400.0 /
Doraemon và thử thách đầu tiên (Bản khó) 500.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Dê Non 200.0 /
Dạ hội 200.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Tìm bội 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản khó) 300.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /

Training (53180.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rút gọn xâu 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Nhà toán học Italien 300.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Bài tập về nhà 1600.0 /
Baroibeo Number 400.0 /
Chơi đá 300.0 /
Chơi đá 2 200.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Số Đặc Biệt 400.0 /
Cùng ước chung lớn nhất 400.0 /
Không chia hết 200.0 /
Thông thạo 7 Yasuo 300.0 /
Faceapp 200.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Biến đổi 300.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Khoảng cách lớn nhất 200.0 /
Đường đi trên Oxy 200.0 /
Module 1 100.0 /
Module 2 200.0 /
Module 3 900.0 /
Module 4 200.0 /
Module 5 200.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
Bội chung 3 số 200.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Tích các ước 200.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Xâu con chẵn 100.0 /
Tổ ong 100.0 /
Tổng số ước các ước 500.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Số thứ n 400.0 /
Chia năm nhiều lần 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hello 100.0 /
Hello again 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Luyện tập 300.0 /
Trung điểm 100.0 /
Những đôi tất khác màu 100.0 /
Bắt tay hợp tác 100.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Mắt kiểm soát 100.0 /
Space Jump 100.0 /
Bẻ thanh socola 100.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 100.0 /
Vận tốc trục Ox 100.0 /
Giá trị ước số 100.0 /
Gấp hạc 100.0 /
Mảng A 100.0 /
Quy luật 100.0 /
Kẹo đây 100.0 /
Căn bậc 2 của mũ 2 100.0 /
Hai mũ nhân A 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Ant man 01 100.0 /
Số Tiến Đạt 100.0 /
Chẵn hay lẻ? 100.0 /
Số thập nhị phân 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Số Đặc Biệt 400.0 /
square number 100.0 /
module 0 100.0 /
number of steps 100.0 /
hợp lý 100.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Nhảy 100.0 /
Kẹo đây 2 100.0 /
minict03 300.0 /
giaoxu01 100.0 /
cmpint 100.0 /
kbeauty 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
giaoxu02 100.0 /
minict12 300.0 /
minict11 200.0 /
minict10 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Bội P 350.0 /
minict16 100.0 /
Biến đổi xâu 400.0 /
CJ thanh toán BALLAS 200.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
GCD Lũy Thừa 100.0 /
dist 200.0 /
giaoxu06 200.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Xây dựng mảng 300.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 400.0 /
high 200.0 /
sunw 200.0 /
giaoxu001 200.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Lì Xì 300.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Two pointer 2D 1300.0 /
Two pointer 2C 800.0 /
Two pointer 2B 1200.0 /
Two pointer 2A 200.0 /
lostfunction 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Hệ Phương Trình 200.0 /
Tìm X 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
CKPRIME 200.0 /
BFS Cơ bản 300.0 /
Cây đỏ đen 300.0 /
superprime 100.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
GEO 01 200.0 /
GEO 02 200.0 /
Số tận cùng 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Chiếc ly (DUTPC'21) 1600.0 /
Phát quà 350.0 /
Hình chữ nhật giao nhau (DUTPC'21) 500.0 /
Kết nối (DUTPC'21) 100.0 /
Mua khẩu trang (DUTPC'21) 100.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Hàm Phi Nguyên Tố 100.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Query-Sum 2 1600.0 /
Số hữu tỉ 300.0 /
Dãy số vô tận 300.0 /
Max 3 số 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
minge 100.0 /
maxle 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 100.0 /
Lũy thừa (Bài 2 THTC - N.An 2021) 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Đếm số nguyên tố 400.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
Points_Prime 400.0 /
Vòng Xoắn Ốc Số Nguyên Tố 500.0 /
Liên thông 300.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
NUMK 300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Mua sách 200.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Ổ cắm 200.0 /
DHEXP - Biểu thức 200.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Xâu con lặp 300.0 /
Kế hoạch thuê nhân công 400.0 /
Thuật toán Dial trên lưới 300.0 /
Xử lý xâu 300.0 /
Hai thao tác trên chuỗi 400.0 /
Đếm từ 200.0 /
Tìm mật khẩu 200.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Sau cơn mưa 200.0 /
Truy vấn tổng 2D 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Số trong tiếng anh 100.0 /
Bốc trứng 180.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 300.0 /
Dải số 150.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 200.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 200.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
FNUM 200.0 /
Cộng trừ trên Module 1200.0 /

hermann01 (1690.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER 100.0 /
Đảo ngược xâu con 200.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /

HSG_THCS_NBK (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
ATM Gạo 400.0 /

DHBB (14500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi dãy 500.0 /
Quan hệ họ hàng 500.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 1700.0 /
Tập xe 300.0 /
Ra-One Numbers 200.0 /
Tứ diện 450.0 /
Hòn đảo 200.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 200.0 /
Mua hàng (DHBB 2021) 2100.0 /
Ghép chữ (DHBB 2021) 1500.0 /
Covid'19 (DHBB CT) 600.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
Dãy xâu 200.0 /
Candies 400.0 /
Tích đặc biệt 200.0 /
Đo nước 1500.0 /
Giấc mơ 1600.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Heo đất 1200.0 /

Happy School (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bò Mộng 500.0 /
Sứa Độc 200.0 /
LN ngắm trai 600.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /

HSG THCS (7102.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 400.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Số dư 1700.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 300.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Số Chuẩn_1 (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 100.0 /
Từ vựng (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 100.0 /
Nobita (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 100.0 /
Giá trị Trung Tâm (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 100.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1.0 /

Practice VOI (7900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bi xanh (THT TQ 2015) 300.0 /
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn 300.0 /
Phương trình Diophantine 300.0 /
Tiền tệ 400.0 /
Máy ATM 400.0 /
Giả giai thừa 400.0 /
Đong nước 400.0 /
Phương trình 200.0 /
Phát giấy thi 1800.0 /
Hàn tín điểm binh 400.0 /
Trốn tập 400.0 /
Giải hệ 400.0 /
Chuyển động 400.0 /
Đoán số 400.0 /
Số dư 300.0 /
Thằng bờm và Phú ông 400.0 /
Robot 400.0 /
Dãy dài nhất 300.0 /

CPP Basic 02 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /

vn.spoj (5500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 300.0 /
giaoxu03 200.0 /
divisor01 200.0 /
divisor02 200.0 /
divisor03 200.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1200.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1700.0 /
Đếm hình chữ nhật trên bảng 0-1 400.0 /
Đếm các hình chữ nhật 400.0 /
Trồng hoa 400.0 /
Lát gạch 300.0 /

Khác (1150.0 điểm)

Bài tập Điểm
lqddiv 100.0 /
Đếm số dhprime 200.0 /
Mua xăng 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Cân Thăng Bằng 350.0 /
golds 100.0 /
Gàu nước 100.0 /

Olympic 30/4 (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /
Sự kiện đặc biệt (OLP 11 - 2019) 300.0 /

dutpc (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bandle City (DUTPC'21) 100.0 /

lightoj (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiles 1800.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

OLP MT&TN (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) 500.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

COCI (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hồ thiên nga 100.0 /

CSES (6023.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1600.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1600.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /

HackerRank (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 /

THT Bảng A (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 100.0 /

Free Contest (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
COIN 1400.0 /
FPRIME 200.0 /

codechef (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi bắt chước 400.0 /

HSG cấp trường (1220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm mảng (HSG10v1-2021) 200.0 /
Tổng ước số (HSG10v1-2021) 300.0 /
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) 300.0 /
FROG (HSG10v2-2021) 300.0 /
DECORATE (HSG10v2-2021) 300.0 /

Training Python (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /

Cánh diều (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /

HSG THPT (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 300.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /

Cốt Phốt (1850.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 150.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /

THT (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) 300.0 /
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1900.0 /

Trại Hè Miền Bắc 2022 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
TABLE 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team