Solra123
Phân tích điểm
AC
22 / 22
C++17
100%
(2200pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1624pp)
AC
50 / 50
C++14
86%
(1458pp)
AC
40 / 40
C++17
81%
(1385pp)
TLE
99 / 100
C++17
77%
(1307pp)
74%
(1176pp)
AC
14 / 14
C++14
70%
(1117pp)
AC
27 / 27
C++14
66%
(1061pp)
AC
23 / 23
C++14
63%
(1008pp)
Các bài tập đã ra (1)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Hacking Number | Training | 200p |
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
contest (20547.3 điểm)
Cốt Phốt (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CSES (64202.4 điểm)
DHBB (2930.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 320.0 / 400.0 |
Bánh xe | 300.0 / 300.0 |
Số đường đi ngắn nhất | 210.0 / 300.0 |
Nhảy lò cò | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (528.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CEDGE | 228.0 / 300.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (3344.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1044.0 / 1800.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Pascal's Triangle Problem | 1700.0 / 1700.0 |
Sơn | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (5666.7 điểm)
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
LIE RACE | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (3379.7 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1298.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Trò chơi chặn đường | 798.0 / 2100.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trạm xăng | 300.0 / 300.0 |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1139.1 điểm)
The Adventure Series (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
The Adventure of Dang Luan - Part 1 | 200.0 / 200.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (20646.9 điểm)
vn.spoj (2340.0 điểm)
Đề ẩn (7668.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |