buitrongnguyen01
Phân tích điểm
AC
26 / 26
C++20
10:13 p.m. 11 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(1444pp)
AC
16 / 16
C++20
7:44 p.m. 10 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
7:02 p.m. 7 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++20
11:15 p.m. 8 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(929pp)
AC
15 / 15
C++20
9:15 p.m. 10 Tháng 8, 2024
weighted 74%
(809pp)
AC
17 / 17
C++20
4:56 p.m. 17 Tháng 8, 2024
weighted 70%
(698pp)
WA
15 / 18
C++20
9:11 p.m. 10 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(663pp)
AC
10 / 10
C++20
8:17 p.m. 8 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(630pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3892.0 điểm)
contest (2808.0 điểm)
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #3 | 100.0 / 100.0 |
CSES (8800.0 điểm)
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1160.0 điểm)
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG_THCS_NBK (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 10.0 / 100.0 |
Khác (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 80.0 / 400.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 90.0 / 100.0 |
THT (5686.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Tam giác | 950.0 / 1900.0 |
Chọn nhóm | 2016.0 / 2100.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Đổi chỗ chữ số | 720.0 / 1200.0 |
THT Bảng A (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 80.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Sắp xếp ba số | 100.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |