buitrongnguyen01

Phân tích điểm
AC
26 / 26
C++20
90%
(1444pp)
AC
16 / 16
C++20
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(929pp)
AC
15 / 15
C++20
74%
(809pp)
AC
17 / 17
C++20
70%
(698pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(663pp)
WA
15 / 18
C++20
63%
(630pp)
Training (12488.2 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
hermann01 (1160.0 điểm)
contest (3608.0 điểm)
CSES (9450.0 điểm)
THT (5686.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tam giác | 1900.0 / |
Đổi chỗ chữ số | 1200.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Chọn nhóm | 2100.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
THT Bảng A (1980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Ví dụ 001 | 100.0 / |
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
Sắp xếp ba số | 100.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Khác (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Lập trình cơ bản (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
Cánh diều (4092.0 điểm)
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Basic 01 (410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #3 | 100.0 / |
Nhập xuất #1 | 10.0 / |
Bội chung nhỏ nhất | 100.0 / |
Chữ cái lặp lại | 100.0 / |
Số trong dãy | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / |